Hãy gọi cho chúng tôi để có được sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất ! 0906556968
Đo khoảng cách không gương: 1000m
Độ chính xác đo góc: 5''
Độ phóng đại ống kính: 30X
Màn hình đồ hoạ: LCD
Bộ nhớ trong: Max: 24.000 fixpoints, Max: 13.500 phép đo
Pin: GEB 221. Thời gian làm việc hơn 20h
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Ống kính: |
|
- Độ phóng đai: 30x |
|
- Đường kính kính vật: 40 mm |
|
- Trường nhìn: 1°30’ / 2.7 m tại 100 m |
|
- Tiêu cự: 1.7 m đến vô cực |
|
Đo khoảng cách: |
|
+ Phạm vi đo tới gương: Ở điều kiện thời tiết trung bình |
|
- Gương tròn (GPR1): 3500 m |
|
- Gương giấy (60 mm x 60 mm): 250 m |
|
+ Độ chính xác đo cạnh / Thời gian đo: |
|
- Chế độ đo chuẩn: Standard mode: 1.5 mm+2 ppm / 2.4 s |
|
- Chế độ đo nhanh: Fast mode: 3 mm+2 ppm / 0.8 s |
|
- Chế độ đo đuổi: Tracking mode: 3 mm+2 ppm / <0.15 s |
|
+ Phạm vi đo không gương: Đo khoảng cách bằng tia laser: 1000 m |
|
- Độ chính xác đo cạnh: 2 mm + 2 ppm |
|
- Kích thước tia laser: Tại 30m: 7x10 mm, tại 50m: 8x20 mm |
|
Đo góc: |
|
- Phương pháp: Tuyệt đối, liên tục, đối xứng, hoàn toàn |
|
- Độ chính xác đo góc: 5'' |
|
- Góc hiển thị nhỏ nhất: 1'' |
|
Thông số khác: |
|
+ Hiển thị: 01 màn hình graphic LCD 160 x 280 pixels, chiếu sáng trong |
|
+ Bàn phím: Standard keyboard |
|
+ Dọi tâm Laser: Kích thước tia Laser: 1.5mm tại 1.5m |
|
+ Bọt thủy tròn: Độ nhạy: 6'/2mm |
|
+ Bù nghiêng: |
|
- Bù điện tử 2 trục |
|
- Phạm vi bù: 4' |
|
- Đặt chính xác: 1'' |
|
+ Bộ nhớ trong: Max: 24.000 fixpoints, Max: 13.500 phép đo |
|
+ Giao tiếp: Cổng RS232 |
|
+ Nguồn: |
|
- Pin: GEB 221. Thời gian làm việc hơn 20h |
|
-Loại Pin sạc NiMH, |
|
-Điện áp: 12V, |
|
-Công suất: 1.8Ah |
|
+ Trọng lượng: 5,1 kg |
|
+ Tiêu chuẩn kín nước: IP55 |
|
+ Nhiệt độ hoạt động: -20°C to +50°C |