1. Công nghệ đo EDM tiên tiến
- Đo không gương 1000m
- Đo xa 6000m
- Độ chính xác cao, tin cậy tuyệt đối
2. Hệ thống mã hóa góc IACS
- Độ chính xác góc cao nhất: 1″ (Topcon GM-101)
- Cảm biến bù nghiêng 2 trục
- Dải bù ±6′
3. Bảo mật tuyệt đối
- Hệ thống bảo mật độc quyền TSshield
- Vô hiệu hóa máy ngay khi bị mất
- Cập nhật phần mềm làm việc liên tục
4. Dễ dàng làm việc
- Sử dụng phần mềm TopBasic
- Nhiều chương trình đo và giải toán địa hình
- Dễ dàng đo đạc và xử lý số liệu
5. Truyền dữ liệu linh hoạt
- Sử dụng cổng giao tiếp USB 2.0 và RS-232 C
- Cổng giao tiếp được bảo vệ khỏi bụi và nước
- Tương thích với tất cả thiết bị đo đạc
6. Chống chọi tốt với môi trường
- Được cấp mã bảo mật IP66 bởi IEC
- Chống bụi 100%
- Chống nước phun từ vòi 12.5m từ mọi góc
B. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số ống kính
- Độ phóng đại: 30X
- Độ phân giải: 2.5″
- Chiều dài ống kính: 171mm
- Ống ngắm sơ bộ: 35mm
- Ảnh: Thuận
- Trường nhìn: 1°30′
- Tiêu cự ngắn nhất: 1.3m
- Chiếu sáng lưới chữ thập: Có – 5 cấp
Đo góc
- Độ chính xác (ISO 17123-3:2001):
- Topcon GM-101: 1″
- Topcon GM-102: 2″
- Topcon GM-103: 3″
- Topcon GM-105: 5″
- Cảm biến bù nghiêng: 2 trục
- Dải bù: ±6′
- Bù chuẩn: bật/tắt
Đo cạnh
- Dải đo:
- Đo không gương: 1000m
- Đo với tấm phản xạ RS90N-K: 500m
- Đo với gương mini: 500m
- Đo gương đơn: 6000m
- Số đọc nhỏ nhất:
- Đo chính xác: 0.0001m/ 0.001m tùy chọn
- Đo thô: 0.001m/ 0.01m tùy chọn
- Đo đuổi: 0.01m
- Độ chính xác (ISO 17123-4:2001):
- Đo không gương/ Đo với tấm phản xạ: (2 + 2ppm xD) mm
- Đo với gương: (1.5 + 2ppm xD) mm
- Thời gian đo:
- Đo chính xác: 0.9 giây
- Đo thô: 0.6 giây
- Đo đuổi: 0.4 giây
Giao diện
- Hệ điều hành: Linux
- Màn hình: LCD 192 x 80 pixcel
- Chiếu sáng màn hinh: Có
- Phân giải tùy chọn: Có
- Màn hình 2 bên: Tùy chọn thêm
- Bàn phím: 28 nút – Có chiếu sáng
- Phím trigger: Có
- Bộ nhớ:
- Bộ nhớ trong: 50000 điểm
- Hỗ trợ bộ nhớ ngoài: Có – Tối đa 32GB
- Cổng giao tiếp:
- Có dây: RS-232C, USB 2.0
- Không dây: Bluetooth tích hợp, tầm xa 10m
Thông số chung
- Tia dẫn hướng: Có
- Loại: Xanh – Đỏ
- Tầm xa: 150m
- Laser dẫn hướng: Có – Tia laser đỏ đồng trục
- Độ nhạy bọt thủy trong: 10’/2mm
- Dọi tâm quang học:
- Độ phóng đại: 3x
- Tiêu cự ngắn nhất: 0.5m
- Dọi tâm laser:
- Tia laser đỏ: 635nm ± 10nm
- Độ chính xác: <=1.0mm@1.3m
Thông số môi trường
- Chống bụi/nước: IP66
- Nhiệt độ hoạt đồng: -20 đến 60 độ C
Thông số vật lý
- Kích thước: 183 X 181 X 348mm
- Cân năng: 5.3kg
- Pin: Pin sạc Li-ion BDC70
- Thời gian hoạt động: 28 giờ
C. ỨNG DỤNG
- Đo các điểm không đặt được gương
- Đo tọa độ 3D
- Đo giao hội các điểm
- Bố trí điểm ra thực địa
- Khảo sát địa hình
- Tìm điểm khuất
- Tìm đường thẳng khuyết thiếu
- Tính toán diện tích, khối lượng
- Ứng dụng giao thông
- Đo chuyển trục tọa độ