• Số 70 Láng Hạ, quận Đống Đa, TP. Hà Nội
  • Hotline:0906556968
TRẮC ĐỊA TÂN DƯƠNG TẬN TÂM - TÂN TÌNH - GIÁ TỐT - CAM KẾT CHẤT LƯỢNG CAO

Máy toàn đạc điên tử TPS 800


Liên hệ

Hãy gọi cho chúng tôi để có được sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất ! 0906556968

Máy toàn đạc điên tử TPS 800

Thông số kỹ thuật

Type 802

Type 803

Type 805

 Đo Góc ( Hz, V)

 Hiển thị

1" (0.1mgon)

 Độ chính xác (ISO 17123-3)

2"(0.6mgon)

3"(1mgon)

5"(1.5mgon)

 Phương pháp

Tuyệt đối, liên tục

 Ống kính

 Độ Phóng đại

30 x

 Mục tiêu Tự do

42 mm

 Trường nhìn

1° 30' (26m tại 1km)

 Khoảng đo ngắn nhất

1.7m chiếu sáng

 Bộ bù

 Hệ thống

Chất dầu - Điện tử cho cả hai trục

 Độ chính xác cài đặt

0.5"

1"

1.5"

 Đo Khoảng cách trên gương phản xạ (IR)

 Gương GPR1

3500 m

 Tấm phản xạ (60mmx60mm)

250 m

 Độ chính xác ISO 17123-4 (fine/quick/tracking)

2mm + 2ppm / 5mm + 2ppm / 5mm + 2ppm

 Thời gian đo (fine/quick/tracking)

2.4 s / 0.8 s / < 0.15 s

 Đo khoảng cách tới điểm gương phản xạ (RL)

 Phạm vi:

PinPoint R400 (power) > 400 m (phản chiếu 90%)

 (Điều kiện khí quyển Môi trường)

PinPoint R1000 (ultra) > 1000 m (phản chiếu 90%)
Laser tới gương tròn GPR 7.500m

 Độ chính xác(ISO 17123-4)

0–500m 2mm + 2 ppm
>500m 4mm + 2 ppm

 Thời gian đo

typ. 3 – 6 s, max. 12 s

 Kích thước điểm tại 100m

12 mm x 40mm

 Truyền dữ liệu

 Bộ nhớ trong

12.500 phép đo hay 18.000 fixpoints

 Giao tiếp

RS232

 Định dạng dữ liệu

GSI/IDEX/ASCII/DXF/ Tùy chọn kiểu dữ liệu

 Thao tác

 Màn hình

Đồ họa 160 X 280 điểm
8 dòng 31 ký tự

 Dọi tâm laser

 Kiểu

Điều chỉnh điểm sáng laser

 Độ chính xác

1.5mm với chiều cao 1.5 m

 Môi trường hoạt động

 Chịu nước và bụi

IP55 (IEC 60529 )

 Hoạt động

- 20° C đến + 50° C

 Độ ẩm

95% không ngưng tụ

 Thời gian hoạt động Pin

Với Pin GEB121 hơn 6h

 Số lần đo khoảng cách

Với Pin GEB121 9.000 lần

 Trọng lượng máy

5.4 kg



Bình luận Facebook

Hotline: 0906556968